Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devilism




devilism
['devəlizm]
danh từ
tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt
sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ


/'devlizm/

danh từ
tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt
sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.