deviner
 | [deviner] |  | ngoại động từ | | |  | đoán, đoán ra | | |  | Deviner ce qui se passe | | | đoán việc xảy ra | | |  | Deviner la pensée de quelqu'un | | | đoán ý nghĩ của ai | | |  | Deviner les intentions de quelqu'un | | | đoán được ý định của ai | | |  | Deviner un énigme | | | đoán ra một câu đố | | |  | vous devinez le reste | | |  | anh hãy tưởng tượng phần tiếp theo đi | | |  | deviner qqn | | |  | đoán những suy nghĩ, mong ước của ai | | |  | je ne devine pas | | |  | tôi xin chịu thua (không thể đoán ra được) |
|
|