Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devirilize




devirilize
Xem devirilise


/di:'virilaiz/ (devirilize) /di:'virilaiz/

ngoại động từ
làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược

Related search result for "devirilize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.