|  devise 
 
 
 
 
  devise |  | [di'vaiz] |  |  | danh từ |  |  |  | sự để lại (bằng chúc thư) |  |  |  | di sản (bất động sản) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh |  |  |  | to devise plans to do something |  |  | đặt kế hoạch làm việc gì |  |  |  | bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ |  |  |  | (pháp lý) để lại (bằng chúc thư) | 
 
 
 
  nghĩ ra, phát minh ra 
 
  /di'vaiz/ 
 
  danh từ 
  sự để lại (bằng chúc thư) 
  di sản (bất động sản) 
 
  ngoại động từ 
  nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh 
  to devise plans to do something  đặt kế hoạch làm việc gì 
  bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ 
  (pháp lý) để lại (bằng chúc thư) 
 
 |  |