 | [devise] |
 | danh từ giống cái |
| |  | hình biểu tượng (có kèm lời chú thích) |
| |  | khẩu hiệu |
| |  | Travailler de tout son coeur; voilà ma devise |
| | dốc lòng làm việc đó là khẩu hiệu của tôi |
| |  | (kinh tế) (tài chính) ngoại hối |
| |  | Acheter des devises sur le marché des changes |
| | mua ngoại hối ở thị trường hối đoái |