Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devise


[devise]
danh từ giống cái
hình biểu tượng (có kèm lời chú thích)
khẩu hiệu
Travailler de tout son coeur; voilà ma devise
dốc lòng làm việc đó là khẩu hiệu của tôi
(kinh tế) (tài chính) ngoại hối
Acheter des devises sur le marché des changes
mua ngoại hối ở thị trường hối đoái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.