Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devonian




devonian
[də'vounjən]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon
danh từ
(địa lý,địa chất) kỷ đevon


/də'vounjən/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon

danh từ
(địa lý,địa chất) kỷ đevon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devonian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.