Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devote




devote
[di'vout]
ngoại động từ
hiến dâng, dành hết cho
to devote one's life to the revolutionary cause
hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
to devote one's time to do something
dành hết thời gian làm việc gì
to devote oneself
hiến thân mình


/di'vout/

ngoại động từ
hiến dâng, dành hết cho
to devote one's life to the revolutionary cause hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
to devote one's time to do something dành hết thời gian làm việc gì
to devote oneself hiến thân mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.