Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devoted





devoted
[di'voutid]
tính từ
hiến cho, dâng cho, dành cho
hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
to be devoted to someone (something)
tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)
a devoted friend
người bạn tận tình


/di'voutid/

tính từ
hiến cho, dâng cho, dành cho
hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
to be devoted to someone (something) tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)
a devoted friend người bạn tận tình

Related search result for "devoted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.