Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devotional




devotional
[di'vou∫ənl]
tính từ
mộ đạo, sùng đạo
có tính chất cầu nguyện


/di'vouʃənl/

tính từ
mộ đạo, sùng đạo
có tính chất cầu nguyện

Related search result for "devotional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.