Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devotionalism




devotionalism
[di'vou∫nəlizm]
danh từ
sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo


/di'vouʃnəlizm/

danh từ
sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.