Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dewiness




dewiness
['dju:inis]
danh từ
tình trạng phủ sương
sự ướt sương, sự đẫm sương


/'dju:inis/

danh từ
tình trạng phủ sương
sự ướt sương, sự đẫm sương

Related search result for "dewiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.