Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dewlapped




dewlapped
['dju:læpt]
tính từ
có yếm bò
có cằm chảy xuống (người)


/'dju:læpt/

tính từ
có yếm bò
có cằm chảy xuống (người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.