Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dhurrie




dhurrie
['dʌri]
Cách viết khác:
dhurry
['dʌri]
durrie
['dʌri]
danh từ
vải bông dùng làm thảm


/'dʌri/ (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/

danh từ
vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)

Related search result for "dhurrie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.