Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dia


[dia]
thán từ
vắt!
l'un tire à dia l'autre à hue
(thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược
ông nói gà bà nói vịt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.