Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diabetic





diabetic
[,daiə'betik]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh đái đường
mắc bệnh đái đường
danh từ
(y học) người mắc bệnh đái đường


/,daiə'betik/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh đái đường
mắc bệnh đái đường

danh từ
(y học) người mắc bệnh đái đường

Related search result for "diabetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.