Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diablerie




diablerie
[di'ɑ:bləri]
danh từ
trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật
sự hết sức liều lĩnh
tính độc ác, tính hiểm ác
những sự hiểu biết về ma quỷ


/di'ɑ:bləri/

danh từ
trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật
sự hết sức liều lĩnh
tính độc ác, tính hiểm ác
những sự hiểu biết về ma quỷ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.