Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diabolism




diabolism
[dai'æbəlizm]
danh từ
phép ma, yêu thuật
tính độc ác, tính hiểm ác
sự sùng bái ma quỷ; sự tin ma quỷ


/dai'æbəlizm/

danh từ
phép ma, yêu thuật
tính độc ác, tính hiểm ác
sự sùng bái ma quỷ; sự tin ma quỷ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.