Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diaconate




diaconate
[dai'ækənit]
danh từ
chức trợ tế
đoàn trợ tế


/dai'ækənit/

danh từ
chức trợ tế
đoàn (người) trợ tế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.