|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diacritical
diacritical | | Xem diacritic |
/,daiə'kritik/
tính từ (diacritical) /,daiə'kritikəl/ (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ) có khả năng phân biệt
danh từ (ngôn ngữ học) dấu phụ
|
|
|
|