Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diadem





diadem
['daiədem]
danh từ
mũ miện, vương miện
quyền vua, vương quyền
vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu
vòng nguyệt quế


/'daiədem/

danh từ
mũ miện, vương miện
quyền vua, vương quyền
vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu
vòng nguyệt quế

Related search result for "diadem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.