Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diagnostiquer


[diagnostiquer]
ngoại động từ
chẩn đoán
dự đoán, đoán được (nhờ vào những dấu hiệu)
Diagnostiquer une crise économique
dự đoán có một cuộc khủng hoảng kinh tế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.