Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dialect




dialect
['daiəlekt]
danh từ
hình thái ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng và phát âm) của một vùng trong nước hoặc một lớp người dùng; tiếng địa phương; phương ngữ
the Yorshire dialect
tiếng địa phương Yorshire
a play written in dialect
vở kịch viết bằng tiếng địa phương
dialect words, pronunciations
từ địa phương, cách phát âm địa phương


/'daiəlekt/

danh từ
tiếng địa phương, phương ngôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dialect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.