Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dialogue


[dialogue]
danh từ giống đực
cuộc đối thoại
Rompre le dialogue
cắt đứt cuộc đối thoại
lời đối thoại
tác phẩm (theo thể) đối thoại
le dialogue Nord-Sud
cuộc đối thoại (cuộc hội nghị) giữa các nước giàu và các nước nghèo
boîte de dialogue
(tin học) hộp thoại
phản nghĩa Monologue


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.