Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diamagnetic




diamagnetic
[,daiəmæg'netik]
tính từ
nghịch từ
a diamagnetic body
chất nghịch từ
danh từ
chất nghịch từ



(vật lí) nghịch từ

/,daiəmæg'netik/

tính từ
nghịch từ
a diamagnetic body chất nghịch từ

danh từ
chất nghịch từ

Related search result for "diamagnetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.