Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diameter





diameter
diameter

diameter

The diameter is the longest distance from one side of a circle (or a sphere) to the other.

[dai'æmitə]
danh từ
(toán học) đường kính
số phóng to (của thấu kính...)
lens magnifying 20 diameters
thấu kính phóng to 20 lần



(hình học) đường kính
d. of a conic đường kính của một cônic
d. of a quadratic complex đường kính của một mớ bậc hai
d. of a set of points đường kính của một tập hợp điểm
conjugate d.s những đường kính liên hợp
principal d. đường kính chính
transfinite d. đường kính siêu hạn

/dai'æmitə/

danh từ
(toán học) đường kính
số phóng to (của thấu kính...)
lens magnifying 20 diameters thấu kính phóng to 20 lần

Related search result for "diameter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.