Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diametrical




diametrical
[,daiə'metrikəl]
tính từ
(toán học), (như) diametral
hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)
in diametrical opposition to
hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
a diametrical difference
sự khác nhau một trời một vực


/,daiə'metrikəl/

tính từ
(toán học), (như) diametral
hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)
in diametrical opposition to hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
a diametrical difference sự khác nhau một trời một vực

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.