Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diaphoretic




diaphoretic
[,daiəfou'retik]
tính từ
làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi
danh từ
thuốc làm toát mồ hôi


/,daiəfou'retik/

tính từ
làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi

danh từ
thuốc làm toát mồ hôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.