Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diaphysis




diaphysis
[dai'æfisis]
danh từ
(giải phẫu) thân xương


/dai'æfisis/

danh từ
(giải phẫu) thân xương

Related search result for "diaphysis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.