Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diaprer


[diaprer]
ngoại động từ
tô nhiều màu
tô điểm
diaprer ses phrases de mots grecs
tô điểm câu văn bằng những từ Hy Lạp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.