Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dichotomie


[dichotomie]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự chẽ đôi, sự lưỡng phân
(thiên văn) trăng nửa vành
(y học) sự chia thù lao
(logic) sự phân đôi (khái niệm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.