Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dickens




dickens
['dikinz]
danh từ
(thông tục), ma, quỷ
what the dickens did you go there for?
cậu đến đó làm cái quỷ gì?


/'dikinz/

danh từ
(thông tục), ma, quỷ
what the dickens did you go there for? cậu đến đó làm cái quỷ gì?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dickens"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.