Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dictame


[dictame]
danh từ giống đực
(thực vật học) cây bạch tiến
(nghĩa bóng, thơ ca) sự an ủi; thuốc dịu đau
Les paroles de l'amitié sont un puissant dictame pour le coeur
lời hữu nghị là thuốc mạnh mẽ làm dịu vết thương lòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.