Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dicter


[dicter]
ngoại động từ
đọc (cho viết...)
Dicter une lette
đọc cho viết một bức thư
bảo, gợi ý, xui khiến
Dicter à quelqu'un sa conduite
bảo ai cách cư xử
áp đặt, buộc theo
Dicter ses conditions
áp đặt điều kiện của mình
phản nghĩa Exécuter, obéir (Đ), suivre


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.