Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
die-hard




die-hard
['daihɑ:d]
danh từ
người kháng cự đến cùng
(chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động


/'daihɑ:d/

danh từ
người kháng cự đến cùng
(chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "die-hard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.