Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dieletric




dieletric
[,daii'lektrik]
danh từ
(điện học) chất điện môi
an anisotropic dieletric
chất điện môi không đẳng hướng
a perfect dieletric
chất điện môi lý tưởng
tính từ
(điện học) điện môi


/,daii'lektrik/

danh từ
(điện học) chất điện môi
an anisotropic dieletric chất điện môi không đẳng hướng
a perfect dieletric chất điện môi lý tưởng

tính từ
(điện học) điện môi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.