Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dietetic




dietetic
[,daii'tetik]
tính từ
thuộc về chế độ dinh dưỡng


/,daii'tetik/

tính từ
(thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dietetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.