difficile
 | [difficile] |  | tính từ | | |  | khó, khó khăn | | |  | Travail difficile | | | công việc khó khăn | | |  | Difficile à faire | | | khó làm | | |  | Question difficile | | | vấn đề khó; câu hỏi khó | | |  | Temps difficile | | | thời buổi khó khăn | | |  | Chemin difficile | | | con đường khó đi | | |  | Lieu d'accès difficile | | | nơi khó vào | | |  | Moment difficile dans la vie | | | thời điểm khó khăn trong cuộc đời | | |  | Enfant difficile | | | trẻ khó nuôi | | |  | khó tính | | |  | Un compagnon difficile | | | người bạn khó tính | | |  | être difficile à | | |  | khó (mà) | | |  | auteur difficile | | |  | tác giả có những câu văn, những bài văn khó hiểu | | |  | mener une vie diffcile | | |  | sống một cuộc đời khó khăn vất vả |  | Phản nghĩa Facile, agréable, aisé, Commode, simple, Accommodant, aimable, conciliant |  | danh từ | | |  | (Faire le difficile) tỏ ra khó tính; làm cao |
|
|