Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffraction




diffraction
[di'fræk∫n]
danh từ
(vật lý) sự nhiễu xạ
diffraction of light
sự nhiễu xạ ánh sáng
electron diffraction
sự nhiễu xạ electron
crystal diffraction
sự nhiễu xạ qua tinh thể
X-ray diffraction
sự nhiễu xạ qua tia X



(vật lí) sự nhiễu xạ

/di'frækʃn/

danh từ
(vật lý) sự nhiễu xạ
diffraction of light sự nhiễu xạ ánh sáng
electron diffraction sự nhiễu xạ electron
crystal diffraction sự nhiễu xạ qua tinh thể
X-ray diffraction sự nhiễu xạ qua tia X

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.