diffus
 | [diffus] |  | tính từ | | |  | toả lan. khuếch tán | | |  | Douleur diffuse | | | đau toả lan | | |  | Branches diffuses | | | (thực vật học) cành nhánh toả lan | | |  | Phlegmon diffus | | | (y học) viêm tấy toả lan | | |  | Cheveux diffus | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tóc toả lan | | |  | Lumière diffuse | | | (vật lý học) ánh sáng toả, ánh sáng khuếch tán | | |  | miên man, dài dòng | | |  | Style diffus | | | lời văn miên man |  | phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis |
|
|