Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffuseness




diffuseness
[di'fju:snis]
danh từ
sự khuếch tán ánh sáng
tính rườm rà, tính dài dòng


/di'fju:snis/

danh từ
sự khuếch tán (ánh sáng)
tính rườm rà, tính dài dòng (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.