diffuser
 | [diffuser] |  | ngoại động từ | | |  | làm toả, khuếch tán | | |  | Diffuser la lumière | | | làm toả ánh sáng, khuếch tán ánh sáng | | |  | truyền; phổ biến | | |  | Match diffusé en direct | | | cuộc đấu được truyền tại chỗ | | |  | Diffuser une nouvelle | | | lan truyền một tin | | |  | (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách) |  | nội động từ | | |  | tràn ra, lan ra | | |  | Substance qui diffuse dans l'eau | | | chất lan ra (tan trong) nước |  | phản nghĩa Concentrer |
|
|