Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diffuseur


[diffuseur]
danh từ giống đực
thùng rút đường (ở củ cải đường)
bầu khuếch tán (ánh sáng đèn)
ống phun xăng (ở máy truyền người phổ biến)
(rađiô) màng loa
người truyền, người phổ biến
(thương nghiệp) người phát hành (sách)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.