![](img/dict/02C013DD.png) | [différence] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Différence d'âge |
| sự khác nhau vỠtuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Différence d'opinion |
| sự khác nhau vỠý kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la différence entre deux choses |
| phân biệt (sá»± khác nhau) giữa hai váºt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) hiệu, hiệu số |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La différence entre 7 et 5 est 2 |
| hiệu giữa 7 và 5 là 2 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) số chênh lệch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la différence de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khác với, trái với |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Analogie, conformité, égalité, identité, ressemblance, similitude |