 | [différenciation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự khu biệt, sự phân biệt |
| |  | La différenciation fonctionnelle |
| | sự phân biệt vỠchức năng |
| |  | (sinh váºt há»c) sá»± phân hoá, sá»± biệt hoá |
| |  | (địa chất, địa lý) sự phân dị |
 | phản nghĩa Dédifférenciation, assimilation, identification, rapprochement, réunion |
 | đồng âm Différentiation |