|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
digestif
 | [digestif] |  | tính từ | | |  | tiêu hóa | | |  | Appareil digestif | | | bộ máy tiêu hoá | | |  | Trouble digestif | | | rối loạn tiêu hoá | | |  | tăng cường tiêu hoá | | |  | Substances digestives | | | chất tăng cường tiêu hoá |  | danh từ giống đực | | |  | rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn) |
|
|
|
|