Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digital





digital
['didʒitl]
tính từ
(thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay
(thuộc) con số (từ 0 đến 9)
digital clock/watch
đồng hồ treo tường/đeo tay chỉ thời gian bằng con số (chứ không phải bằng kim)
digital computer
máy tính với các dữ kiện được thể hiện thành một dãy con số
digital recording
quá trình biến đổi âm thành một dãy xung điện (đại diện cho các số nhị phân)
danh từ
phím (pianô)



(Tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến


(thuộc) số, chữ số

/'didʤitl/

tính từ
(thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay
(thuộc) con số (từ 0 đến 9)

danh từ
phím (pianô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digital"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.