Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digraph




digraph
['daigrɑ:f]
danh từ
chữ ghép (đọc thành một âm (như) ch, ea...)


/'daigrɑ:f/

danh từ
chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.