Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dihedral




dihedral
[dai'hedrəl]
tính từ
hai mặt, nhị diện
dihedral angle
góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)
danh từ
góc nhị diện
(hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)



nhị diện

/dai'hedrəl/

tính từ
hai mặt, nhị diện
dihedral angle góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

danh từ
góc nhị diện
(hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.