Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilapidate




dilapidate
[di'læpideit]
ngoại động từ
làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm sứt càng gãy gọng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
phung phí (của cải)


/di'læpideit/

ngoại động từ
làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
phung phí (của cải)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dilapidate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.