Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilemma





dilemma
[di'ləmə]
danh từ
song đề
thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
between (on) the horns of a dilemma
tiến không được mà lùi chẳng xong, tiến thoái lưỡng nan
to be put into (reduced to) a dilemma
bị đặt vào thế khó xử



(logic học) lưỡng đề đilem

/di'lemə/

danh từ
song đề
thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
between (on) the horns of a dilemma ở trong thế tiến lui đều khó
to be put into (reduced to) a dilemma bị đặt vào thế khó xử

Related search result for "dilemma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.